Có 2 kết quả:

誘騙 yòu piàn ㄧㄡˋ ㄆㄧㄢˋ诱骗 yòu piàn ㄧㄡˋ ㄆㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to entice
(2) to lure
(3) to scam
(4) to hoodwink
(5) to decoy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to entice
(2) to lure
(3) to scam
(4) to hoodwink
(5) to decoy

Bình luận 0